--

bắt chợt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt chợt

+ verb  

  • To surprise, to notice all of a sudden
    • bắt chợt một cái nhìn trộm
      to surprise someone casting a surreptitious glance (at oneself), to surprise a surreptitious glance from someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt chợt"
Lượt xem: 661